Có 1 kết quả:

蛋塔 dàn tǎ ㄉㄢˋ ㄊㄚˇ

1/1

dàn tǎ ㄉㄢˋ ㄊㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 蛋撻|蛋挞[dan4 ta4]

Bình luận 0